Characters remaining: 500/500
Translation

cu in

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cubic inch" (viết tắt "cu in") một đơn vị đo thể tích trong hệ thống đo lường Anh, tương đương với thể tích của một khối lập phương cạnh dài 1 inch (2.54 cm). Một cubic inchthể tích khoảng 16.387 cm³.

Định nghĩa:
  • Cubic Inch (cu in): một đơn vị đo thể tích. được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như khí, xây dựng, chế tạo để đo kích thước của các vật thể rắn hoặc không gian.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The box has a volume of 10 cubic inches." (Chiếc hộpthể tích 10 cubic inch.)
  2. Câu phức:

    • "When calculating the volume of the tank, we found it to be 100 cubic inches." (Khi tính toán thể tích của bể, chúng tôi phát hiện ra thể tích 100 cubic inch.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kỹ thuật thiết kế, các kỹ sư thường sử dụng cubic inch để xác định thể tích của động cơ hoặc các bộ phận máy móc.
  • dụ: "The engine's displacement is measured in cubic inches, indicating its size and power." (Dung tích của động cơ được đo bằng cubic inch, cho thấy kích thước công suất của .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cubic centimeter (cc): Một đơn vị đo thể tích tương đương với 1 cm³. 1 cubic inch = 16.387 cubic centimeters.
Từ đồng nghĩa:
  • Volume: Thể tích, mặc dù không phải đơn vị đo cụ thể, nhưng khái niệm liên quan đến không gian một vật thể chiếm giữ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "cubic inch", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to measure up" (đo lường) trong ngữ cảnh nói về kích thước hoặc thể tích.
Tóm tắt:

"Cubic inch" một đơn vị thể tích quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Noun
  1. insơ lập phương
  2. insơ khối bằng 16, 387cm3.

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cu in"